DANH SÁCH SỐ MEG NỘI BỘ – THẢO KIM NGÂN
DANH SÁCH SỐ MEG – CÔNG TY TNHH MTV THẢO KIM NGÂN | ||||||
* Gọi nội bộ bấm 130 + số MEG | ||||||
XE LIMOUSINE | VĂN PHÒNG | |||||
STT | Biển số xe | Số MEG | 1 | Cậu 5 Đồng | 152 | |
1 | 50H-266.62 | 132 | 2 | Chú Đến – Pháp chế | 119 | |
2 | 50H-262.92 | 133 | 3 | Phòng KH-KD | 113 | |
3 | 50H-266.76 | 134 | 4 | Phòng Kế toán | 131 | |
4 | 50H-263.28 | 135 | 5 | My KH-ĐX | 114 | |
5 | 50E-074.11 | 136 | 6 | Phòng Nhân sự | 171 | |
6 | 50H-057.52 | 137 | 7 | Anh Nhàn- Đội trưởng kỹ thuật | 107 | |
7 | 50E-076.93 | 138 | 8 | Cậu 8 Bình | 102 | |
8 | 50E-077.45 | 139 | 9 | Tổng đài HCM | 108 | |
9 | 50H-261.44 | 140 | 10 | Tổng đài Miền Tây | 172 | |
10 | 50H-265.22 | 141 | 11 | A Chiến – Đội xe CLC | 169 | |
11 | 50H-260.32 | 142 | 12 | Linh KH-ĐX | 161 | |
12 | 50H-260.40 | 143 | ||||
13 | 50H-265.88 | 144 | PHÒNG BÁN VÉ | |||
14 | 50H-258.60 | 145 | STT | Tên phòng vé | Số MEG | |
15 | 50H-260.82 | 146 | 1 | BX Tây Ninh | 123 | |
16 | 50H-258.62 | 147 | 2 | Hòa Thành | 124 | |
17 | 50H-231.56 (10c) | 148 | 3 | Gò Dầu | 125 | |
18 | 50H-262.52 | 149 | 4 | Trảng Bàng | 126 | |
19 | 50E-075.94 (10c) | 150 | 5 | An Sương | 127 | |
20 | 50H-565.59 | 151 | 6 | K13 | 128 | |
21 | 70B-022.05 | 173 | 7 | Phước Đông | 129 | |
22 | 70B-022.90 | 177 | 8 | Q10 | 130 | |
23 | 70B-020.60 | 165 | 9 | Bưu phẩm BXTN | 115 | |
10 | Bưu phẩm Hòa Thành | 166 | ||||
XE 29C | 11 | Núi Bà | 170 | |||
1 | 70H-047.09 | 116 | 12 | TC An Sương | 167 | |
2 | 70H-047.43 | 117 | 13 | Bưu phẩm Q10 | 168 | |
3 | 70H-047.84 | 120 | 14 | Trung chuyển BXTN | 105 | |
4 | 70H-047.92 | 121 | 15 | Trung chuyển BXTN | 159 | |
5 | 70H-048.52 | 122 | 16 | Trung chuyển BXTN | 160 | |
17 | Trung chuyển BXTN | 118 | ||||
18 | Trung chuyển Q10 | 110 | ||||
19 | Trung chuyển Q10 | 154 | ||||
20 | Trung chuyển Q10 | 155 | ||||
21 | Trung chuyển Q10 | 156 | ||||
22 | Trung chuyển Q10 | 163 | ||||
23 | Trung chuyển Hòa Thành | 164 | ||||
24 | Trung chuyển Hòa Thành | 104 | ||||
25 | Trung chuyển Hòa Thành | 157 | ||||
26 | Trung chuyển Hòa Thành | 158 | ||||
27 | Trung chuyển Phước Đông | 103 | ||||
28 | Trung chuyển Gò Dầu | 106 | ||||
29 | Trung chuyển Trảng Bàng | 109 | ||||
30 | Trung chuyển K13 | 111 | ||||
31 | Trạm Rạch Sỏi | 112 |
HƯỚNG DẪN THANH TOÁN VÉ TRỰC TIẾP TẠI QUẦY BẰNG HÌNH THỨC CHUYỂN KHOẢN VIETQR
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.